Phiên âm : sāo tǐ.
Hán Việt : tao thể.
Thuần Việt : thể thơ Li Tao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể thơ Li Tao (thơ phú theo 'Li Tao' của Khuất Nguyên)古典文学体裁的一种,以模仿屈原的《离骚》的形式得名