VN520


              

骗腿儿

Phiên âm : piàn tuǐ r.

Hán Việt : phiến thối nhân.

Thuần Việt : nghiêng người giơ chân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêng người giơ chân
侧身抬起一条腿
他一骗腿儿跳上自行车就走了。
tā yī piàntǔi ér tiào shàng zìxíngchē jìu zǒu le。
anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.