Phiên âm : piàn qǔ.
Hán Việt : phiến thủ.
Thuần Việt : lừa gạt; lừa đảo; biển thủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lừa gạt; lừa đảo; biển thủ用手段欺骗而获取