Phiên âm : chéng mù.
Hán Việt : sính mục.
Thuần Việt : nhìn xa trông rộng; phóng tầm mắt ra xa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn xa trông rộng; phóng tầm mắt ra xa放眼往远处看