Phiên âm : pián tǐ.
Hán Việt : biền thể.
Thuần Việt : biền thể; thể văn biền ngẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biền thể; thể văn biền ngẫu要求词句整齐对偶的文体,重视声韵的和谐和词藻的华丽,盛行于六朝(区别于'散体')