VN520


              

骈体

Phiên âm : pián tǐ.

Hán Việt : biền thể.

Thuần Việt : biền thể; thể văn biền ngẫu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biền thể; thể văn biền ngẫu
要求词句整齐对偶的文体,重视声韵的和谐和词藻的华丽,盛行于六朝(区别于'散体')