VN520


              

骂名

Phiên âm : mà míng.

Hán Việt : mạ danh.

Thuần Việt : bêu danh; cái tên bị nguyền rủa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bêu danh; cái tên bị nguyền rủa
挨骂的名声
hànjiān qínguì liú xiàle qiāngǔ de màmíng.
tên hán gian Tần Cối bị nguyền rủa muôn đời.