Phiên âm : mà míng.
Hán Việt : mạ danh.
Thuần Việt : bêu danh; cái tên bị nguyền rủa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bêu danh; cái tên bị nguyền rủa挨骂的名声hànjiān qínguì liú xiàle qiāngǔ de màmíng.tên hán gian Tần Cối bị nguyền rủa muôn đời.