Phiên âm : xiāo yǒng.
Hán Việt : kiêu dũng.
Thuần Việt : dũng mãnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dũng mãnh勇猛xiāoyǒngshànzhàn.dũng mãnh thiện chiến.