VN520


              

驾驶

Phiên âm : jià shǐ.

Hán Việt : giá sử.

Thuần Việt : điều khiển; lái; bẻ lái .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày)
操纵(车船飞机拖拉机等)使行驶
jiàshǐyuán.
người lái; phi công; tài xế.


Xem tất cả...