VN520


              

驽马

Phiên âm : nú mǎ.

Hán Việt : nô mã.

Thuần Việt : ngựa chạy chậm; ngựa tồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngựa chạy chậm; ngựa tồi
跑不快的马