VN520


              

驹影

Phiên âm : jū yǐng.

Hán Việt : câu ảnh.

Thuần Việt : câu ảnh; bóng mặt trời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

câu ảnh; bóng mặt trời
日影