Phiên âm : mǎ tí xiù.
Hán Việt : mã đề tụ.
Thuần Việt : ống tay áo hình móng ngựa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống tay áo hình móng ngựa (lễ phục của nam giới đời Thanh, Trung Quốc)清代男子礼服的袖口,马蹄形