Phiên âm : mǎ pā.
Hán Việt : mã bát.
Thuần Việt : ngã sấp; ngã vồ về phía trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngã sấp; ngã vồ về phía trước身体向前跌倒的姿势shuāi le gè dàmǎ pā.ngã sấp một cái.