Phiên âm : mǎ zéi.
Hán Việt : mã tặc.
Thuần Việt : bọn cướp cưỡi ngựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn cướp cưỡi ngựa成群骑马抢劫的盗匪