Phiên âm : mǎ guà.
Hán Việt : mã quái.
Thuần Việt : áo khoác ngoài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo khoác ngoài (một loại áo ngắn mặc bên ngoài của nam giới trong lúc cưỡi ngựa, thường là màu đen)旧时男子穿在长袍外面的对襟的短褂,以黑色的为最普通原来是满族人骑马时所穿的服装