Phiên âm : mǎ yíng.
Hán Việt : mã dăng.
Thuần Việt : ruồi trâu; ruồi hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruồi trâu; ruồi hoa昆虫,成虫比一般的蝇大,头大, 身体表面生有细毛,象蜜蜂, 口器退化多生活在野外卵产在马驴骡等的毛上,动物舔毛时把孵出的幼虫带入体内,寄生在动物的胃里