VN520


              

马缨花

Phiên âm : mǎ yīng huā.

Hán Việt : mã anh hoa.

Thuần Việt : cây dạ hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây dạ hợp
落叶乔木, 树皮灰色,羽状复叶,小叶对生, 白天张开, 夜间合拢花萼和花瓣黄绿色,花丝粉红色,荚果扁平木材可以制造家具


Xem tất cả...