VN520


              

马拉松

Phiên âm : mǎ lā sōng.

Hán Việt : mã lạp tùng.

Thuần Việt : chạy Ma-ra-tông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạy Ma-ra-tông
拉马拉松赛跑
kiểu Ma-ra-tông; dài dòng (ý mỉa mai)
比喻时间持续得很久的(多含贬义)
马拉松演说(英marathon)。
mǎlāsōng yǎnshuō ( yīng marathon )。
diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.


Xem tất cả...