Phiên âm : mǎ zhá.
Hán Việt : mã trát.
Thuần Việt : bàn , ghế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn , ghế (gập)一种小型的坐具, 腿交叉,上面绷帆布或麻绳等, 可以合拢, 便于携带