Phiên âm : mǎ tóu qín.
Hán Việt : mã đầu cầm.
Thuần Việt : đàn đầu ngựa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đàn đầu ngựa (nhạc cụ hai dây của dân tộc Mông Cổ, trên đầu cần đàn có chạm hình đầu ngựa)蒙古族的一种弦乐器,有两根弦, 琴身呈梯形, 琴柄顶端刻有马头做装饰