VN520


              

马头琴

Phiên âm : mǎ tóu qín.

Hán Việt : mã đầu cầm.

Thuần Việt : đàn đầu ngựa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đàn đầu ngựa (nhạc cụ hai dây của dân tộc Mông Cổ, trên đầu cần đàn có chạm hình đầu ngựa)
蒙古族的一种弦乐器,有两根弦, 琴身呈梯形, 琴柄顶端刻有马头做装饰


Xem tất cả...