Phiên âm : mǎ dà hā.
Hán Việt : mã đại ha.
Thuần Việt : đại khái; qua loa; sơ sài, cẩu thả , lỡ đễnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại khái; qua loa; sơ sài, cẩu thả , lỡ đễnh粗心大意người hời hợt指粗心大意的人