Phiên âm : mǎ sāi lú.
Hán Việt : mã tắc lô.
Thuần Việt : Ma-xê-ru; Maseru .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ma-xê-ru; Maseru (thủ đô Lê-xô-thô)莱索托首都,位于国家西部建位于1869年