Phiên âm : mǎ hào.
Hán Việt : mã hào.
Thuần Việt : trại ngựa; chuồng ngựa; tàu ngựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trại ngựa; chuồng ngựa; tàu ngựa公家养马的地方骑兵用的较细长的军号