Phiên âm : mǎ dāo.
Hán Việt : mã đao.
Thuần Việt : dao bầu; dao phạt; mã tấu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dao bầu; dao phạt; mã tấu (dùng cho kỵ binh)一种供劈刺用的长刀, 刀身微弯, 长约一米, 是骑兵冲锋时的武器也叫战刀