VN520


              

马克

Phiên âm : mǎ kè.

Hán Việt : mã khắc.

Thuần Việt : đồng Mác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng Mác (tiền Đức)
德国的本位货币(德Mark)


Xem tất cả...