Phiên âm : jì fú yán chē.
Hán Việt : kí phục diêm xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馳騁千里的千里馬, 卻用來拖拉鹽車。語本《戰國策.楚策四》:「夫驥之齒至矣, 服鹽車而上大行。」後用以比喻才華被埋沒。也作「驥伏鹽車」。