Phiên âm : sāo guó.
Hán Việt : tao quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻文學興盛的地方。宋.方岳〈回車判官啟〉:「觀所到處, 不騷國, 則詩鄉。」