VN520


              

騷國

Phiên âm : sāo guó.

Hán Việt : tao quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻文學興盛的地方。宋.方岳〈回車判官啟〉:「觀所到處, 不騷國, 則詩鄉。」