VN520


              

騰踏

Phiên âm : téng tà.

Hán Việt : đằng đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.飛行絕跡。唐.韓愈〈符讀書城南〉詩:「飛黃騰踏去, 不能顧蟾蜍。」2.高聲的邊走邊唱。唐.王建〈水夫謠〉:「到明辛苦無處說, 齊聲騰踏牽船歌。」


Xem tất cả...