VN520


              

駿良

Phiên âm : jùn liáng.

Hán Việt : tuấn lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

良馬。亦可用以比喻賢才。《史記.卷八七.李斯傳》:「犀象之器不為玩好, 鄭衛之女不充後宮, 而駿良駃騠不實外廄。」