Phiên âm : jùn liáng.
Hán Việt : tuấn lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
良馬。亦可用以比喻賢才。《史記.卷八七.李斯傳》:「犀象之器不為玩好, 鄭衛之女不充後宮, 而駿良駃騠不實外廄。」