VN520


              

駒隙

Phiên âm : jū xì.

Hán Việt : câu khích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bóng ngựa câu và khe hở. Chỉ thời gian qua mau. § Xem bạch câu quá khích 白駒過隙.