Phiên âm : nú mǎ.
Hán Việt : nô mã .
Thuần Việt : ngựa chạy chậm; ngựa tồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngựa chạy chậm; ngựa tồi. 跑不快的馬.