Phiên âm : bó yì.
Hán Việt : bác nghị .
Thuần Việt : bàn luận; tranh luận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bàn luận; tranh luận. 對別人主張、建議進行辯駁(多指書面的).