VN520


              

馭氣

Phiên âm : yù qì.

Hán Việt : ngự khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乘風而行。唐.陳鴻《長恨傳》:「又能遊神馭氣, 出天界, 沒地府以求之, 不見。」也作「御氣」。