Phiên âm : yù qì.
Hán Việt : ngự khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乘風而行。唐.陳鴻《長恨傳》:「又能遊神馭氣, 出天界, 沒地府以求之, 不見。」也作「御氣」。