VN520


              

馏分

Phiên âm : liú fèn.

Hán Việt : lựu phân.

Thuần Việt : chiết xuất; lọc; chế biến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiết xuất; lọc; chế biến
分馏石油,煤焦油等液体时,在一定温度范围内蒸馏出来的成分分馏石油, 温度在50-200oC之间的馏分是汽油,温度在200-310oC之间的馏分是煤油