Phiên âm : liú fèn.
Hán Việt : lựu phân.
Thuần Việt : chiết xuất; lọc; chế biến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiết xuất; lọc; chế biến分馏石油,煤焦油等液体时,在一定温度范围内蒸馏出来的成分分馏石油, 温度在50-200oC之间的馏分是汽油,温度在200-310oC之间的馏分是煤油