VN520


              

饿虎扑食

Phiên âm : è hǔ pū shí.

Hán Việt : ngạ hổ phốc thực.

Thuần Việt : nhanh như hổ đói vồ mồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhanh như hổ đói vồ mồi
比喻动作迅速而猛烈也说饿虎扑羊