Phiên âm : ráo tou.
Hán Việt : nhiêu đầu.
Thuần Việt : cái bù thêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái bù thêm多给的少量东西(多用于买卖场合)zhègè xiǎo de shì gè ráotóu.cái nhỏ này là bù thêm đấy.