Phiên âm : sì yǎng.
Hán Việt : tự dưỡng.
Thuần Việt : chăn nuôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăn nuôi (động vật)喂养(动物)sìyǎngyuán.nhân viên chăn nuôi.