Phiên âm : jiàn bié.
Hán Việt : tiễn biệt.
Thuần Việt : tiệc tiễn đưa; tiệc tiễn hành; tiệc tiễn biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiệc tiễn đưa; tiệc tiễn hành; tiệc tiễn biệt饯行jiànbié bié.tiệc tiễn biệt.