Phiên âm : chì lìng.
Hán Việt : sức lệnh.
Thuần Việt : ra lệnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra lệnh (thường dùng trong công văn thời xưa)上级命令下级(多用于旧时公文)