Phiên âm : yōng sūn bù jì.
Hán Việt : ung sôn bất kế.
Thuần Việt : được bữa sáng mất bữa tối; bữa có bữa không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được bữa sáng mất bữa tối; bữa có bữa không指吃了上顿没有下顿(饔飧:早饭和晚饭)