Phiên âm : mán tou bù chī rě shēn shān.
Hán Việt : man đầu bất cật nhạ thân thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻不但得不到好處, 還惹了麻煩。《二刻拍案驚奇》卷一四:「饅頭不吃惹身羶, 世俗傳名紮火囤。」