VN520


              

饅頭

Phiên âm : mán tou.

Hán Việt : man đầu .

Thuần Việt : bánh màn thầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bánh màn thầu. 一種用發酵的面粉蒸成的食品, 一般上圓而下平, 沒有餡兒.