Phiên âm : mán tou.
Hán Việt : man đầu .
Thuần Việt : bánh màn thầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bánh màn thầu. 一種用發酵的面粉蒸成的食品, 一般上圓而下平, 沒有餡兒.