Phiên âm : kuì jìn.
Hán Việt : quỹ tẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用財物來送別親友。《孟子.公孫丑下》:「當在宋也, 予將有遠行, 行者必以贐, 辭曰餽贐。」