Phiên âm : xì lǐn.
Hán Việt : hí lẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
米粟之類的糧食。《管子.問》:「問死事之寡, 其餼廩何如?」《資治通鑑.卷一四五.梁紀二.武帝天監四年》:「於是以賀瑒及平原山賓、吳興沈峻、建平嚴植之補博士, 各主一館, 館有數百生, 給其餼廩。」也稱為「廩餼」、「既廩」。