VN520


              

餘霞成綺

Phiên âm : yú xiá chéng qǐ.

Hán Việt : dư hà thành khỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容彩霞景象絢麗。《文選.謝朓.晚登三山還望京邑詩》:「餘霞散成綺, 澄江靜如練。」亦借以比喻文章的結尾有含蓄不盡的妙趣。


Xem tất cả...