Phiên âm : yú chéng.
Hán Việt : dư trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宿酒未退, 尚有醉意。唐.劉禹錫〈和牛相公題姑蘇所寄太湖石兼寄李蘇州〉詩:「煩熱近還散, 餘酲見便醒。」唐.韓偓〈晨興〉詩:「已能消滯念, 兼得散餘酲。」