VN520


              

餘波盪漾

Phiên âm : yú bō dàng yàng.

Hán Việt : dư ba đãng dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事件結束後所留下的影響, 暫時難以平息。例此次革命雖未成功, 但餘波盪漾, 影響了日後的獨立運動。
事件結束後所留下的影響, 暫時難以平息。如:「他們倆感情雖告結束, 但還餘波盪漾, 流言四起, 其傷害之深, 外人是無法了解的。」也作「餘波蕩漾」。


Xem tất cả...