Phiên âm : něi sǐ.
Hán Việt : nỗi tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
餓死。《左傳.昭公五年》:「以讒人入, 其名曰牛, 卒以餒死。」《五代史平話.晉史.卷下》:「民之餒死者, 數十萬口, 流亡不可勝數。」