VN520


              

餌釣

Phiên âm : ěr diào.

Hán Việt : nhị điếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用餌釣魚。《後漢書.卷八三.方術傳下.左慈傳》:「因求銅盤貯水, 以竹竿餌釣於盤中, 須臾引一鱸魚出。」