VN520


              

飾詞

Phiên âm : shì cí.

Hán Việt : sức từ .

Thuần Việt : viện cớ; cớ; lý do; lời nói che đậy chân tướng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viện cớ; cớ; lý do; lời nói che đậy chân tướng. 掩蔽真相的話;托詞.