VN520


              

飾物

Phiên âm : shì wù.

Hán Việt : sức vật .

Thuần Việt : đồ trang sức; nữ trang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đồ trang sức; nữ trang. 首飾.